Công Thức Các Thì Trong Tiếng Anh
Tiếng Anh là một ngôn ngữ phong phú và đa dạng, với nhiều thì khác nhau để diễn tả các hành động xảy ra trong quá khứ, hiện tại và tương lai. Việc nắm vững các thì trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn cải thiện kỹ năng viết và đọc hiểu. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về công thức và cách sử dụng của các thì trong tiếng Anh.
1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present Tense)
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình cố định.
Công thức
- Đối với động từ “to be”: S + am/is/are + …
- Đối với động từ thường: S + V(s/es) + …
Ví dụ
- I am a student.
- She goes to school every day.
- The sun rises in the east.
2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense)
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
Công thức
- S + am/is/are + V-ing + …
Ví dụ
- I am studying English now.
- They are playing football in the park.
3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense)
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả các hành động đã hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại mà không cần biết rõ thời gian xảy ra.
Công thức
- S + have/has + V3/ed + …
Ví dụ
- She has visited Paris.
- We have finished our homework.
4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous Tense)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả các hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại hoặc vừa mới kết thúc.
Công thức
- S + have/has been + V-ing + …
Ví dụ
- I have been working here for five years.
- They have been playing tennis since 2 PM.
5. Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past Tense)
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Công thức
- Đối với động từ “to be”: S + was/were + …
- Đối với động từ thường: S + V2/ed + …
Ví dụ
- He was a teacher.
- They visited the museum last week.
6. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Tense)
Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả các hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Công thức
- S + was/were + V-ing + …
Ví dụ
- I was reading a book at 8 PM yesterday.
- They were having dinner when I called.
7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect Tense)
Thì quá khứ hoàn thành diễn tả các hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.
Công thức
- S + had + V3/ed + …
Ví dụ
- She had left before I arrived.
- They had finished the project by the deadline.
8. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous Tense)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả các hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm trong quá khứ.
Công thức
- S + had been + V-ing + …
Ví dụ
- I had been working for three hours when he came.
- They had been living there for a year before they moved.
9. Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense)
Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Công thức
- S + will + V + …
Ví dụ
- I will go to the market tomorrow.
- They will visit us next week.
10. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous Tense)
Thì tương lai tiếp diễn diễn tả các hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Công thức
- S + will be + V-ing + …
Ví dụ
- I will be working at 8 PM tomorrow.
- They will be traveling to Japan next month.
11. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect Tense)
Thì tương lai hoàn thành diễn tả các hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.
Công thức
- S + will have + V3/ed + …
Ví dụ
- She will have finished the report by tomorrow.
- They will have left by the time you arrive.
12. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous Tense)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn diễn tả các hành động sẽ xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm trong tương lai.
Công thức
- S + will have been + V-ing + …
Ví dụ
- I will have been working here for ten years by next month.
- They will have been studying for hours by the time the exam starts.
Kết Luận
Việc nắm vững các thì trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc học ngôn ngữ này. Mỗi thì có cách sử dụng và công thức riêng, giúp bạn diễn tả chính xác thời gian và trạng thái của hành động. Bằng cách thực hành thường xuyên và áp dụng vào các tình huống thực tế, bạn sẽ dần dần làm chủ được các thì trong tiếng Anh, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của mình. Hãy tiếp tục học hỏi và thực hành để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo.